Một đội người thuộc Đội Trinh Sát phi nhanh băng qua thảo nguyên rộng lớn, vó ngựa tung bụi mịt mù. Sau gần nửa ngày rong ruổi, cả nhóm cuối cùng cũng dừng chân tại một căn cứ ngầm hẻo lánh.
Đó là một hang động nằm sâu trong vùng cây cối rậm rạp, gần như hoàn toàn bị thực vật che khuất, nếu không chú ý quan sát sẽ rất khó nhận ra.
Bên dưới lớp đất phủ cỏ, vẫn còn vương lại dấu tích khai thác, có lẽ nơi đây từng là một mỏ quặng đã bị bỏ hoang, nay lại trở thành điểm trú ẩn tạm thời của những người chiến binh sau mỗi lần ra ngoài bức tường.
Đội ngũ vừa đến có vẻ đã trải qua một cuộc chiến khốc liệt.
Số lượng ngựa gấp đôi số người còn sống, trong đội có không ít người b·ị t·hương, thậm chí có kẻ cụt tay, mất chân, bước đi loạng choạng, gương mặt mệt mỏi và tiều tụy. Máu tươi vẫn chưa kịp khô trên quần áo của họ, bầu không khí đè nặng bởi sự t·ang t·hương và tuyệt vọng.
Giữa đám người, một nam nhân cao lớn tiến lại gần một người thấp bé đang ngồi bảo dưỡng thiết bị di chuyển lập thể.
Ánh mắt nam nhân cao lớn đầy lo âu, giọng nói trầm khàn pha lẫn sự tôn trọng khi cất lời:
"Levi… À không, tiểu đội trưởng! Chúng ta nên làm gì tiếp theo đây? Có vài người đang trong tình t·rạng n·guy k·ịch, nếu không cứu chữa kịp thời, e rằng bọn họ sẽ không qua khỏi. Lương thực của chúng ta cũng tổn thất khá nhiều trong cuộc đột kích vừa rồi."
Ngữ điệu của hắn đầy nặng nề, bởi hắn hiểu rõ, từng giây phút trôi qua, sự sống của đồng đội đang dần bị bào mòn.
Levi không vội trả lời ngay. Hắn lặng lẽ mở tấm bản đồ mang theo bên người, cẩn thận quan sát từng ký hiệu đã được đánh dấu.
Tuy nhiên, càng xem xét, lòng hắn càng trầm xuống. Theo ghi chép, nơi nghỉ ngơi gần nhất cách đây khoảng 6 km về hướng đông. Nhưng căn cứ đó lần cuối cùng được bổ sung lương thực đã là ba năm trước, tình trạng vật tư y tế bên trong cũng được đánh giá là thiếu thốn nghiêm trọng, đã lâu không được bổ sung.
Levi tiếp tục rà soát xung quanh, trong bán kính 100 km có tổng cộng sáu điểm trú ẩn. Trong đó, nơi có lương thực dồi dào nhất là ở hướng bắc, cách đây 68 km; còn vật liệu y tế và v·ũ k·hí đầy đủ nhất nằm về hướng nam, cách đây tận 89 km.
Về lý thuyết, Levi hoàn toàn có thể dẫn đội di chuyển từ bắc xuống nam, thu thập đầy đủ mọi thứ cần thiết. Thế nhưng, hắn biết rõ, lý thuyết và thực tế là hai chuyện hoàn toàn khác biệt.
Đồng đội của hắn hiện tại đã kiệt sức, nhiều người mang thương tích nặng, thậm chí có người đã mất máu đến mức lâm vào trạng thái hôn mê.
Đối với họ, di chuyển quãng đường dài như vậy chẳng khác nào đi vào chỗ c·hết. Hơn nữa, Levi cũng nhận ra, trong ánh mắt của một số người đã nảy sinh tử ý. Họ không còn nghĩ đến chuyện sống sót trở về, chỉ muốn nhanh chóng kết thúc tất cả tại đây.
Địa hình xung quanh khu vực này lại càng khiến hắn đau đầu. Thảo nguyên bằng phẳng, bụi cây um tùm, không thích hợp để sử dụng Thiết Bị Di Chuyển Lập Thể.
Nếu không may lại gặp phải Titan trong tình trạng này, đội ngũ của hắn chắc chắn sẽ chịu thêm tổn thất nặng nề, thậm chí là toàn quân bị diệt.
Levi cau mày, siết chặt tấm bản đồ trong tay. Lựa chọn nào cũng đầy rẫy nguy hiểm và hắn biết rằng, bất kỳ quyết định sai lầm nào vào lúc này đều sẽ phải trả giá bằng mạng sống của đồng đội.
Levi nhìn tấm bản đồ đã sờn cũ trong tay, ánh mắt mang theo vẻ suy tư nặng nề. Đột nhiên, hắn cảm thấy có gì đó không ổn. Bản năng người lính trinh sát mách bảo, khiến hắn lập tức đứng dậy, bước nhanh ra ngoài cửa hang.
Bên ngoài, bầu trời đã dần sẩm tối, ánh hoàng hôn đỏ rực còn vương lại nơi chân trời, nhuộm cả thảo nguyên một màu cam cháy. Levi leo lên một gò đất cao, đưa mắt quan sát tứ phía. Khi tầm nhìn hướng về phía xa, hắn thoáng sững người. Sau khi cẩn thận so sánh với bản đồ trong tay, ánh mắt Levi ánh lên tia mừng rỡ.
Ở nơi xa đó, một ngọn núi khổng lồ, đỉnh nhọn như mũi giáo đâm xuyên qua tầng mây, sừng sững hiện ra trước mắt.
Thế nhưng, ngọn núi đó hoàn toàn không có trên bản đồ.
Levi không rõ vì sao địa hình thực tế lại khác với ghi chép, nhưng hắn không để tâm quá nhiều. Điều quan trọng là dáng vẻ tươi tốt của ngọn núi kia cho thấy đó có thể là nơi có nguồn thực phẩm và thảo dược phong phú, những thứ mà đội của hắn đang cần hơn bao giờ hết.
Nếu tìm thấy thú rừng để săn bắt, thảo dược để cầm máu và chữa trị, họ có thể xoay chuyển tình thế.
Mang theo tia hy vọng vừa nhen nhóm, Levi vội vã quay trở lại hang động.
Vừa bước vào, hắn tìm ngay hai quân y đang chăm sóc người b·ị t·hương. Họ đều là những người dày dạn kinh nghiệm chiến trường, Levi hoàn toàn tin tưởng vào khả năng của họ.
"Lại đây, chúng ta có chuyện cần bàn." Levi trầm giọng nói.
Hai quân y nhìn nhau rồi nhanh chóng tiến đến. Một người lên tiếng:
"Tiểu đội trưởng, có chuyện gì sao?"
Levi chỉ tay vào bản đồ:
"Ở phía kia có một ngọn núi lớn, nhưng bản đồ không ghi lại. Dựa theo quan sát của ta, cây cối trên đó rất xanh tốt, khả năng cao có thú rừng và thảo dược. Ta muốn tổ chức một đội nhỏ lên đó thăm dò."
Hai quân y thoáng sững sờ, nhưng chỉ trong giây lát, ánh mắt họ sáng lên hy vọng. Một người vội đáp:
"Nếu đúng là ở đó… Tôi nhớ khi trước khi chạy ngang qua khu vực lân cận, đã thấy một loại thảo dược có thể cầm máu. Nhưng khi đó tình thế gấp rút, tôi không dám dừng lại kiểm tra. Nếu giờ quay lại, tôi có thể xác nhận."
Người còn lại gật đầu tiếp lời:
"Nếu thật sự tìm được thảo dược, ta có thể cứu được vài người. Ít nhất cũng giúp họ cầm cự thêm thời gian cho đến khi quay về trong tường."
Cuộc nói chuyện khiến những người còn lại trong hang động chú ý. Họ khẽ thì thầm với nhau, những ánh mắt u tối rốt cuộc cũng có chút ánh sáng.
"Tiểu đội trưởng, cho tôi đi cùng đi!"
"Tôi cũng muốn góp sức!"
"Nhà tôi ba đời là thợ săn, có thể giúp được!"
Những lời đề nghị liên tiếp vang lên. Ai nấy đều mong muốn bám víu lấy cơ hội sống sót này.
Levi giơ tay lên ra hiệu giữ trật tự:
"Không cần quá nhiều người. Người b·ị t·hương vẫn là ưu tiên hàng đầu. Ai còn đủ sức khỏe thì ở lại hỗ trợ chăm sóc họ."
Ánh mắt hắn quét qua toàn đội, chọn ra năm người còn nhanh nhẹn và tinh mắt nhất, cộng thêm hai quân y. Tổng cộng tám người.
"Những người còn lại ở đây, chăm sóc người b·ị t·hương thật tốt. Chúng ta sẽ cố gắng trở về trước khi trời tối hẳn."
Nói xong, Levi dẫn theo bảy người còn đủ sức chiến đấu, rời khỏi hang động, tiến thẳng về phía ngọn núi cao sừng sững phía chân trời. Ánh hoàng hôn đỏ rực sau lưng kéo dài bóng dáng bọn họ trên thảo nguyên mênh mông.
Trên đỉnh ngọn núi, tầng đất đá dày hàng chục mét khẽ rung lên rồi từ từ tách ra, như hai mí mắt khổng lồ đang mở ra sau giấc ngủ dài.
Không, nói đúng hơn, đó thực sự là hai mí mắt. Khi hoàn toàn mở ra, để lộ bên trong là một đôi mắt khổng lồ với đường kính hàng trăm mét, sâu thẳm, t·ang t·hương, chất chứa dấu vết của thời gian và những bí mật đã bị c·hôn v·ùi suốt hàng thiên niên kỷ.
Steingard dần thức tỉnh. Ý thức của ông từ trạng thái mê man dần khôi phục, chậm rãi tiếp quản thân thể khổng lồ kia.
Cảm nhận lực lượng khổng lồ chảy tràn trong cơ thể, mạnh mẽ đến mức không thể tiến xa thêm nữa. Nhưng cũng chính vì cảm giác ấy, Steingard chỉ có thể thở dài nặng nề, giọng nói như vọng lại từ quá khứ xa xăm:
"Hai ngàn năm rồi…"
Thời gian đối với Steingard từ lâu đã mất đi ý nghĩa. Đời người hữu hạn, nhưng ông thì không. Trừ khi thế giới này sụp đổ, nếu không thì chẳng có bất cứ thứ gì có thể g·iết c·hết ông. Đó là sự bất tử vừa là phước lành, vừa như là lời nguyền đeo bám ông suốt hàng ngàn năm.
Từ hai ngàn năm trước, sau khi chia tay Ymir, Steingard bắt đầu cuộc hành trình chu du khắp thế giới.
Ông không đánh giá về quyết định của nàng. Dù đó là lựa chọn xuất phát từ bản thân Ymir, hay là kết quả do ảnh hưởng từ The Source of All Living Matter, Steingard cũng không quan tâm. Bởi ông hiểu, từ khoảnh khắc bước lên con đường Titan, vận mệnh đã không còn nằm trong tay họ nữa.
Steingard là Titan thứ hai trên thế giới, một tồn tại ngang hàng với Ymir. Nhưng ông đi trên con đường khác hẳn. Ông sở hữu một năng lực đặc thù, hấp thu sức mạnh từ thiên nhiên để liên tục cường hóa bản thân.
Sức mạnh ấy vô song, nhưng cái giá phải trả cũng tàn khốc. Steingard đã vĩnh viễn mất đi khả năng trở lại làm con người. Thậm chí, theo năm tháng, cơ thể ông dần bị đồng hóa với thiên nhiên. Làn da, xương thịt, từng thớ cơ trên cơ thể ông đã hòa làm một với đất đá, cây cỏ.
Ông không còn là người.
Ông là Titan. Một Titan vĩnh hằng bất diệt.
Tình cảm của Steingard từ lâu đã nhạt nhòa, gần như chai sạn theo dòng chảy vô tận của thời gian. Đối với nhân loại, đối với những nền văn minh đã từng quật khởi rồi lại suy vong trong chuỗi tuần hoàn hỗn loạn và phát triển, ông chẳng mấy để tâm.
Trong mắt ông, tất cả đều chỉ là những cơn sóng nhỏ lăn tăn trên bề mặt đại dương thiên nhiên rộng lớn, nổi lên rồi lại lặng xuống, chẳng để lại chút dấu vết nào đáng kể.
Miễn là con người không chạm đến giới hạn cuối cùng - không hủy hoại thiên nhiên, Steingard sẽ không can thiệp. Ông chỉ như một ngọn núi biết đi, lặng lẽ điều chỉnh khí hậu, vun bồi đất đai, khống chế sự cân bằng của môi trường.
Nhưng nếu loài người dám vượt qua ranh giới đó, dám vươn bàn tay tham lam hòng hủy diệt tự nhiên, Steingard cũng sẽ không ngần ngại hóa thành t·hảm h·ọa, quét sạch tất cả.
Ông vừa là người điều hòa của thiên nhiên, nhưng đồng thời cũng là hiện thân cơn phẫn nộ của đất trời.
Nhắc mới nhớ, lần cuối cùng tâm tình ông dao động có lẽ đã là chuyện của mấy trăm năm trước. Đó là khi ông thức tỉnh ký ức kiếp trước.
Thế nhưng, đối với điều đó, Steingard cũng chỉ nhàn nhạt mà thầm nghĩ: "Chỉ vậy thôi sao?"
Nếu như ông là một Titan thông thường, có lẽ những ký ức kia sẽ giúp ông thức tỉnh ý thức và trí tuệ, thoát khỏi vòng xiềng xích mù quáng.
Nhưng với Steingard, người đã từng du hành khắp thế giới, tận mắt chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của vô số nền văn minh, những tri thức có trong ký ức kiếp trước chẳng qua cũng chỉ là một hạt cát nhỏ bé trong đại dương kiến thức mà ông đã thu thập được suốt hàng ngàn năm.
Những gì ông từng thấy, từng trải qua, mới chính là thứ khiến ông thực sự vượt lên trên tất cả.
Steingard lười biếng phóng tầm mắt nhìn xuống đám nhân loại nhỏ bé đang leo trèo trên thân thể khổng lồ của mình. Họ cẩn thận từng bước như những con kiến đang bám trên vách đá, sợ hãi nhưng cũng tràn đầy khát vọng sinh tồn.
Đối với Steingard, những hành động ấy chẳng khác gì lắm so với hàng ngàn năm qua - những kẻ yếu đuối cố gắng giành giật sự sống từ thiên nhiên.
Ông không quan tâm.
Họ có thể leo lên, có thể đào xới, có thể cắm trại hay thậm chí lập cả một ngôi làng trên lưng ông, cũng chẳng khiến ông bận lòng. Những việc đó chẳng đáng để ông liếc mắt thêm lần thứ hai.
Steingard cảm thấy mình đã thức dậy đủ lâu. Lực lượng trong cơ thể không có dấu hiệu gia tăng thêm kể từ một trăm năm trước, sức mạnh tự nhiên ngưng tụ trong thân thể cũng đã đạt đến cực hạn.
Với ông, khi thế gian không có gì mới mẻ, ngủ chính là trạng thái tốt nhất để dung hòa cùng tự nhiên, để chờ thời gian chảy trôi mà chẳng cần phải bận tâm điều gì.
Thế nhưng, ngay khoảnh khắc Steingard vừa định khép mắt, một làn sương trắng bỗng xuất hiện trước tầm nhìn của ông.
Làn sương lượn lờ, tụ lại giữa không trung, rồi dần hóa thành một phong thư khổng lồ, to đến vài trăm mét, lơ lửng ngay trước mắt ông.
Đôi mắt khổng lồ của Steingard chăm chú nhìn vào phong thư ấy.
Ông không biết nó là gì cũng chưa từng thấy thứ gì tương tự như vậy trong suốt hai ngàn năm tồn tại.
Thế nhưng, từ sâu trong linh hồn già cỗi của mình, Steingard cảm nhận được một cảm xúc kỳ lạ.
Một sự rung động. Một cảm giác đã rất lâu rồi ông chưa từng trải qua.
Tựa như có thứ gì đó từ xa xăm đang gọi tên ông.
. . .
Giữa một ngôi làng cổ xưa, khuất sâu trong sương mù u ám, có năm bóng người ngồi quây quần quanh một chiếc bàn gỗ sồi cũ kỹ. Bốn người lộ rõ thân phận nhưng người thứ năm thì hoàn toàn bí ẩn.
Tất cả bọn họ đều khoác lên mình những bộ y phục mang màu sắc khác nhau, như thể tượng trưng cho những quyền năng và ý chí riêng biệt.
Ngồi bên trái cùng là một nữ nhân có dáng người đầy đặn, khoác chiếc váy vàng kim lộng lẫy, mái tóc nâu xoăn dài phủ xuống bờ vai.
Bà nở nụ cười hiền hậu, vỗ nhẹ vài cái lên bàn gỗ. Ngay lập tức, trên bàn hiện ra vô số món ăn thơm phức cùng những vò rượu sóng sánh, tựa như phép màu đánh thức bữa tiệc giữa chốn hoang vu.
Không ai lên tiếng, tất cả đều cầm dao nĩa bắt đầu ăn uống. Họ đã quen với việc những cuộc trò chuyện trọng đại luôn bắt đầu sau khi cơn đói đã được thỏa mãn.
Khi thức ăn vơi dần, men rượu đã khiến đôi má vài người ửng đỏ, nữ nhân thứ hai đứng dậy.
Nàng có làn da trắng như tuyết, mái tóc đen dài thẳng tắp, trên đầu đội vương miện bạc, khoác chiếc váy dài màu lam thẫm, toát lên vẻ cao quý và lạnh lùng như băng giá. Giọng nàng nhẹ nhàng nhưng kiên định, mang theo ý chí sắt đá:
"Ta muốn xây dựng một ngôi trường. Một nơi để bảo vệ và bồi dưỡng các phù thủy trẻ tuổi, giúp chúng lớn lên trong an toàn, không còn phải run sợ vì những kẻ săn lùng chúng."
Ba người còn lại đều không bất ngờ, ánh mắt trao đổi ngầm với nhau. Đây là chuyện họ đã bàn bạc từ trước và hôm nay chính là lúc để biến nó thành quyết định.
Tuy nhiên, trọng tâm của buổi gặp mặt hôm nay không nằm ở họ.
Ánh mắt cả bốn người đồng loạt chuyển về bóng người đang khoác áo choàng đen ngồi ở vị trí cuối cùng.
Người đó giấu mình dưới lớp áo choàng đen thẫm, khuôn mặt khuất trong bóng tối, chỉ để lộ một phần đôi tay tái nhợt, phảng phất sự thần bí và t·ang t·hương của thời gian.
Hắn vừa là thầy, vừa là bạn đồng hành của họ.
Nhưng hơn thế nữa, hắn là nhà tiên tri vĩ đại nhất của thời đại này.
Người nắm giữ khả năng lấy hiện tại chuyện, mưu ngàn năm sau việc.
Sự tồn tại của hắn như thể đã vượt ra ngoài quy luật của thời gian.
Chính vì thế, họ cần lời tiên tri của hắn.
Họ muốn biết, ngôi trường ấy có thể trường tồn cùng năm tháng hay không. Lý tưởng mà họ ôm ấp có thể thực hiện được hay chỉ là giấc mộng phù du giữa cơn bão táp của thế giới này?
Người khoác áo choàng đen không mở miệng, nhưng giọng nói của hắn vang lên trực tiếp trong tâm trí cả bốn người.
"Nếu các ngươi đã quyết định, vậy không cần câu trả lời từ ta."
Lời nói ấy khiến bốn người đồng loạt thở phào nhẹ nhõm.
Bọn họ hiểu ý. Đó là cách hắn thường dùng để ám chỉ rằng con đường họ chọn sẽ dẫn đến kết quả như mong muốn. Điều đó có nghĩa là ngôi trường mà họ ấp ủ sẽ được xây dựng, sẽ tồn tại bền vững qua tháng năm và lý tưởng mà họ theo đuổi cũng sẽ được truyền lại qua muôn thế hệ.
Thế nhưng, ngay khi họ còn chưa kịp hoàn toàn yên tâm, giọng nói ấy lại cất lên lần nữa.
"Nhưng…" Một từ đơn giản, nhưng như nhát dao xuyên qua lòng ngực.
Cả bốn người đều biến sắc.
Bọn họ biết rõ, nếu đã có "nhưng" điều đó có nghĩa là con đường phía trước không hề bằng phẳng. Tương lai có thể trường tồn, nhưng cũng có thể bị những biến cố không lường trước phá hủy.
Giọng nói của người khoác áo choàng trở nên du dương và huyền bí, như thể vang lên từ xa xăm, vừa như giọng kể của một người dẫn chuyện, lại vừa như ngàn vạn con người cùng hòa giọng. Nam, nữ, già, trẻ, bậc thánh nhân hay kẻ tội đồ, tất cả hòa thành một khúc tiên tri.
Ánh mắt giấu kín dưới lớp áo choàng khẽ xoay chuyển, dừng lại trên người phụ nữ mặc váy vàng kim - Helga Hufflepuff, người luôn mang theo hơi ấm của đồng ruộng và sự phúc hậu của đất đai.
"Dòng nước hiền hòa khởi nguồn từ khe suối nhỏ, lặng lẽ len qua những thung lũng trập trùng, tưới mát cánh đồng, nuôi dưỡng từng hạt mầm thầm lặng.
Dòng nước ấy ôm lấy cả lúa vàng lẫn cỏ dại, chẳng bỏ rơi ai, mang theo lòng tốt và sự bao dung chảy đến khắp mọi miền.
Những bàn tay cần mẫn bên bờ bãi dựng lên mái nhà từ đất, gắn kết từng viên gạch bằng hơi thở ấm áp, để những kẻ mỏi gối chồn chân luôn tìm được chốn dừng chân.
Nhưng, hỡi Helga…
Nước hiền hòa, ít khi trở thành thác đổ.
Dòng sông dẫu dài, cũng hiếm khi là người dẫn lối.
Mái nhà vững chãi là nơi trú ẩn, nhưng chưa bao giờ là ngọn tháp soi đường.
Hãy nhớ lấy...
Đến ngày mây đen giăng kín bầu trời, người soi sáng thế gian sẽ không chỉ là kẻ giữ lửa trong gian bếp, mà còn là người dám bước thẳng vào cơn bão, để đôi mắt nhìn thấu qua màn đêm."
Chưa để Helga kịp nghiền ngẫm trọn vẹn những lời tiên tri dành cho mình, người khoác áo choàng đen đã dời ánh mắt sang người phụ nữ thứ hai - Rowena Ravenclaw.
Nàng ngồi thẳng lưng, gương mặt kiêu hãnh nhưng điềm tĩnh, đôi mắt sắc sảo như nhìn thấu mọi sự. Trên đầu nàng, vương miện bạc lấp lánh dưới ánh lửa, tựa như tượng trưng cho trí tuệ và sự thông thái tối thượng mà nàng luôn theo đuổi.
Giọng nói của người khoác áo choàng lần nữa vang lên. Lần này, âm điệu ấy như tiếng gió luồn qua những vách núi cao, phảng phất sự cô quạnh và giá buốt, lại như lời nhắc nhở đến từ những cánh rừng hoang dã, nơi tri thức thành văn không còn là tất cả.
"Đỉnh núi cao quàng mây trắng, vương miện rèn từ tri thức và kiêu hãnh lấp lánh ánh bạc, soi xuống những kẻ mải miết dưới chân đồi.
Nhưng, hỡi Rowena...
Gió nơi đỉnh núi thường lạnh buốt và người đứng trên đó quá lâu thường quên mất tiếng gọi của đồng hoang,
chẳng còn nghe được lời thì thầm của suối cạn.
Đôi mắt quen nhìn vì sao, khi trở về đường mòn, dễ vấp phải đá dưới chân.
Đôi tay quen lật sách da thuộc, có ngày sẽ rớm máu khi vốc nắm gai rừng.
Ngọn đèn sáng nhất trong tháp cao khiến mắt lóa, không soi thấu được bóng tối nơi hang sâu.
Có những bài toán không nằm trên giấy, mà khắc trên thân cây mục giữa rừng già. Có những chân lý chẳng hiện lên từ ngòi bút, mà lộ ra nơi khói bếp của kẻ nghèo.
Có những đáp án chỉ tỏ bày khi bàn tay nhúng vào bùn lầy và có những khúc sông chỉ kẻ ngây ngô dám lội xuống mới tìm thấy lối qua.
Nhớ lấy...
Vương miện đội trên đầu không chỉ để tỏa sáng, mà đôi khi phải tháo xuống, đặt cạnh gót chân trần, để kẻ mang nó học cách cúi đầu."
Ngọn lửa trong lò sưởi khẽ bập bùng, nhưng căn phòng như lạnh hơn sau những lời đó.
Rowena Ravenclaw im lặng. Nàng khẽ đưa tay chạm nhẹ lên vương miện bạc trên đầu, ánh mắt vẫn bình thản nhưng ẩn chứa trong đó là những suy tư sâu xa.
Tri thức là ánh sáng soi đường, nhưng nếu ánh sáng ấy quá chói, có thể làm mờ mắt người dẫn lối. Người nắm giữ trí tuệ tối cao, cũng cần biết cúi xuống để lắng nghe tiếng nói của bùn đất.
Hắn tiếp tục quay qua, ánh mắt dừng trên người nam nhân có vóc dáng cường tráng, khoác trên mình bộ quần áo đỏ thẫm dày nặng. Đôi tay thô ráp của hắn cầm chặt một thanh kiếm sáng bóng. Lưỡi kiếm phản chiếu lại sắc đỏ của mái tóc và bộ râu rậm rạp, như thể trong đó, hắn đang nhìn thấy chính mình.
Godric Gryffindor ngồi đó, vẻ ngoài có phần thô bạo, ánh mắt như chỉ tập trung vào thanh kiếm trong tay, chẳng để tâm đến những người xung quanh.
Thế nhưng, đôi tai kia đã phản bội hắn. Chúng run lên khe khẽ mỗi khi lời tiên tri cất lên, lặng lẽ chứng minh rằng bên trong vẻ cứng rắn ấy là một nội tâm tinh tế và n·hạy c·ảm.
Người khoác áo choàng cất giọng, trầm ổn mà mạnh mẽ, mang theo sức nặng của sắt thép và lửa đỏ:
"Sư tử gầm vang giữa thảo nguyên đỏ nắng, bóng dáng oai hùng lướt qua cỏ cao, răng nanh và móng vuốt khắc lên da thịt quân thù.
Hỡi Godric, ngươi là lửa, là thép, là kẻ lao mình vào trận cuồng phong.
Nhưng vua của muôn loài không phải là kẻ chạy trước bầy, mà là kẻ đứng nơi sau cùng để giữ chúng không tan tác.
Sư tử đầu đàn biết khi nào vồ mồi, nhưng cũng biết khi nào dừng chân bên suối.
Ngọn lửa đuổi bóng đêm, nhưng cũng thiêu trụi đồng cỏ, để bầy phải đi xa hơn vào hoang mạc.
Kiếm sắc chém gục địch nhân, nhưng thiếu bàn tay khéo léo giữ cán, có ngày mũi kiếm sẽ đâm vào chính kẻ cầm nó.
Dũng cảm là ánh sáng, nhưng ánh sáng quá chói sẽ khiến mắt chẳng còn nhìn thấy vực sâu.
Hãy nhớ, Godric…
Có những trận chiến chỉ có thể thắng bằng sự nhẫn nại.
Và có những ngày, bầy đàn cần một người biết lùi bước hơn là kẻ dám c·hết."
Ánh lửa trong lò sưởi lóe lên phản chiếu trên lưỡi kiếm.
Godric khẽ siết chặt tay cầm, nhưng không nói gì. Đôi mắt hắn vẫn nhìn vào ánh thép sáng loáng, nhưng trong lòng đã khắc ghi những lời ấy.
Cuối cùng, ánh mắt người khoác áo choàng đen dừng lại ở nam nhân ngồi ở vị trí cuối cùng bên phải - Salazar Slytherin.
Hắn khoác trên mình chiếc áo bào lục đen thẫm, sắc vải như hoà vào bóng tối xung quanh. Đầu hắn hơi hói, nhưng bộ râu dài trắng như tuyết phủ xuống trước ngực, tạo nên một vẻ uy nghi trầm lặng.
Đôi mắt sắc bén, ánh lên sắc vàng nhàn nhạt như mắt loài rắn, chăm chú nhìn thẳng vào kẻ vừa cất lời tiên tri. Không giống như ba người bạn của mình, trong ánh mắt của Salazar còn ẩn chứa sự thăm dò và dè chừng.
Người khoác áo choàng cất giọng, trầm thấp, từng chữ rót thẳng vào lòng người như rắn trườn qua cỏ:
"Rắn sinh ra dưới đêm trăng, gió bão mờ thân ảnh.
Da óng ánh như nhung, mắt khảm vàng lạnh ngắt.
Chúng trườn qua cỏ cao, cúi đầu né gió, ẩn nhẫn chờ thời.
Nhưng, hỡi Salazar và những đứa con mang theo dòng máu của ngươi…
Hãy khắc ghi điều này: Vương giả không lấy huyết mạch làm vinh, chính huyết mạch phải lấy vương giả làm vinh.
Dòng máu thuần không tạo nên người dẫn dắt.
Chỉ có kẻ khiến muôn loài cúi đầu mới khiến huyết mạch mình trở thành huyền thoại.
Sức mạnh là răng nanh, nhưng khôn ngoan là chiếc lưỡi mềm biết khi nào buông lời, khi nào im lặng.
Tham vọng là đôi mắt nhìn xa, nhưng kẻ chỉ nhìn về ngai vàng mà quên con đường dưới chân, sẽ tự biến mình thành xác khô dưới nắng.
Ẩn mình là sống, nhưng ẩn mãi là c·hết.
Ra đòn là thắng, nhưng ra sớm là bại.
Làm tất cả để đạt mục đích, nhưng đừng để mục đích bóp c·hết linh hồn.
Rắn uốn mình qua gốc cổ thụ sẽ chạm tới hang vàng, nhưng có ngày rắn siết chặt chính đồng loại mà quên mất.
Khi cỏ úa và gió đổi chiều, chỉ kẻ biết giữ được cả nọc độc lẫn bầy đàn mới sống đến bình minh.
Kẻ làm chủ, là kẻ khiến mọi kẻ khác theo sau vì kính sợ, không phải kẻ đứng một mình giữa đống xương của những đồng loại đã gục ngã."
Salazar Slytherin thoáng nheo mắt, đồng tử mảnh như rắn thu lại. Hắn đã quá quen với những lời tiên tri, nhưng không hiểu sao, lần này, cảm giác bất an len lỏi trong lòng hắn nhiều hơn những gì hắn mong đợi.
Những lời này, so với ba người trước, càng nặng nề, càng nhiều ẩn ý.
Như thể không chỉ nói về tương lai… mà còn là một lời cảnh tỉnh.
Khi cả bốn người đều cho rằng những lời tiên tri đã khép lại, người khoác áo choàng đen bỗng cất giọng lần nữa.
Nhưng lần này, âm thanh ấy không còn giống trước, nó mang theo một sắc thái kỳ lạ, mơ hồ như vọng ra từ một nơi xa xăm nào đó, vừa lớn vừa nhỏ, vừa gần vừa xa, như thực như hư, tựa hồ được thốt lên từ giữa ranh giới sống và c·hết.
Giọng nói ấy len lỏi vào tâm trí họ không qua đôi tai, mà như trực tiếp gõ lên linh hồn, khiến từng người trong số họ cảm thấy lồng ngực trĩu nặng, hơi thở bỗng trở nên gấp gáp.
Họ không hiểu vì sao, nhưng đồng loạt sinh ra một cảm giác bất an, khó chịu đến khó tả, như thể hắn sắp sửa rời khỏi thế gian này, đi đến một nơi nào đó rất xa, hoàn thành một việc mà lẽ ra đã phải thực hiện từ lâu.
Một sự chia ly lặng lẽ, không thành lời, nhưng lại khắc sâu vào linh hồn.